Có 1 kết quả:
螳螂 táng láng ㄊㄤˊ ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bọ ngựa
Từ điển Trung-Anh
(1) mantis
(2) praying mantis
(2) praying mantis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0